Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, trong 8 tháng đầu năm 2024 đã có 94 vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam với tổng vốn gần 12 tỷ USD. Đây là minh chứng cho vai trò quan trọng của vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) đối với nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, FDI cũng đi kèm thách thức về cạnh tranh, chuyển giá và tác động đến môi trường. Hiểu rõ các đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sẽ giúp khai thác tối đa tiềm năng và giảm thiểu rủi ro, đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì?
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân từ nước ngoài mua cổ phần, thành lập công ty con, liên doanh tại một quốc gia khác.
Trên thế giới, nhiều quốc gia không phân biệt vốn đầu tư trong nước với vốn nước ngoài. Do đó, các doanh nghiệp này được phân loại theo hình thức pháp lý, như công ty cổ phần hay công ty trách nhiệm hữu hạn, mà không có khái niệm riêng cho doanh nghiệp có vốn nước ngoài.
Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Thuật ngữ “doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài” lần đầu được sử dụng trong Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam năm 1996, trước đây gọi là "xí nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài". Những đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài bao gồm:
- Sở hữu toàn phần hoặc một phần bởi nhà đầu tư nước ngoài.
- Thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam, dựa trên giấy phép do cơ quan quản lý đầu tư nước ngoài cấp.
- Có tư cách pháp nhân theo luật pháp Việt Nam.
- Thường tổ chức dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn.
Luật Đầu tư 2020 không nêu trực tiếp loại hình này, mà định nghĩa tại Khoản 17 Điều 3 là “tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông,” bất kể tỷ lệ vốn góp. Do đó, doanh nghiệp FDI bao gồm:
- Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
- Doanh nghiệp có cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài tham gia góp vốn, thành lập, hoặc mua vốn.
Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong bức tranh kinh tế Việt Nam. Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài bao gồm có những nội dung sau.
Về thành viên, cổ đông, chủ sở hữu doanh nghiệp
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (hay tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) là doanh nghiệp có thành viên hoặc cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài. Nhà đầu tư nước ngoài ở đây có thể là cá nhân mang quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức được thành lập theo pháp luật của một quốc gia khác, tiến hành hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
FDI tạo ra sự đa dạng về nguồn vốn, kinh nghiệm, công nghệ mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước hợp tác và học hỏi. Qua đó, FDI trực tiếp thúc đẩy sự phát triển chung của nền kinh tế.
Hình thức tổ chức của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phải được thành lập theo các hình thức doanh nghiệp mà pháp luật Việt Nam quy định. Nhà đầu tư nước ngoài có thể chọn mô hình phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình, bao gồm: Doanh nghiệp tư nhân, Công ty hợp danh, Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) một thành viên, Công ty TNHH hai thành viên trở lên, hoặc Công ty cổ phần.
Hình thức tổ chức, đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Trong đó, loại hình công ty TNHH được lựa chọn phổ biến nhất bởi các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam. Hình thức này giúp giới hạn trách nhiệm của nhà đầu tư trong phạm vi vốn góp và tạo sự linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.
Tỷ lệ sở hữu vốn
Nhà đầu tư nước ngoài được phép sở hữu không giới hạn vốn điều lệ trong tổ chức kinh tế tại Việt Nam, ngoại trừ các trường hợp được quy định cụ thể sau đây:
- Tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại công ty niêm yết, công ty đại chúng, tổ chức kinh doanh chứng khoán và quỹ đầu tư chứng khoán phải tuân theo quy định của pháp luật về chứng khoán.
- Tỷ lệ sở hữu trong doanh nghiệp nhà nước thực hiện cổ phần hóa hoặc chuyển đổi hình thức sở hữu khác được áp dụng theo pháp luật về cổ phần hóa và chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước.
- Tỷ lệ sở hữu trong các trường hợp khác sẽ áp dụng quy định của pháp luật liên quan và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Trước khi thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư cần chuẩn bị dự án đầu tư và tiến hành thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định tại Điều 38 của Luật Đầu tư 2020.
Trong quá trình hoạt động, nếu doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài muốn thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh, và nội dung đó cũng là nội dung đã đăng ký trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, doanh nghiệp bắt buộc phải điều chỉnh thông tin này tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Vai trò của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài góp phần:
- Đa dạng hóa nguồn vốn: FDI cung cấp một lượng vốn đáng kể, giúp giảm bớt áp lực cho ngân sách nhà nước và mở ra cơ hội tiếp cận các nguồn vốn quốc tế với chi phí hợp lý.
- Cải tiến công nghệ: Các doanh nghiệp FDI mang theo công nghệ hiện đại và quản lý tiên tiến, nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm, và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
- Thúc đẩy xuất khẩu: FDI mở rộng danh mục sản phẩm xuất khẩu, góp phần tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu và cân bằng cán cân thương mại.
- Tạo việc làm bền vững: FDI tạo ra hàng triệu công việc trực tiếp và gián tiếp, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện mức sống cho người dân.
- Phát triển nguồn nhân lực: Các dự án FDI hỗ trợ đào tạo kỹ năng và nâng cao trình độ chuyên môn, xây dựng lực lượng lao động chất lượng cao.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống: FDI thúc đẩy sự phát triển của hạ tầng và dịch vụ công cộng, cải thiện chất lượng sống của cộng đồng.
- Tạo điều kiện giao thương: FDI xây dựng cầu nối giữa các nền kinh tế, giúp doanh nghiệp trong nước tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Thu hút đầu tư gián tiếp: Hiệu ứng lan tỏa từ FDI khuyến khích thêm các nhà đầu tư khác, góp phần tạo động lực phát triển bền vững.
- Tăng cường vị thế quốc tế: FDI khẳng định môi trường đầu tư hấp dẫn của quốc gia, nâng cao vị thế và sự công nhận quốc tế.
-
- Tạo nguồn thuế ổn định: FDI đóng góp ngân sách qua nhiều loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, và thuế xuất nhập khẩu.
- Giảm gánh nặng ngân sách: FDI hỗ trợ giảm chi phí đầu tư công, giúp nhà nước phân bổ nguồn lực cho các lĩnh vực y tế, giáo dục và an sinh xã hội.
- Thúc đẩy kinh tế: Bắt buộc các công ty trong nước phải thay đổi và phát triển để cạnh tranh nếu muốn tồn tại.
Ưu và nhược điểm của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cũng có ưu và nhược điểm riêng. Cụ thể:
Ưu điểm:
- Doanh nghiệp được quản lý trực tiếp hoặc gián tiếp bởi nhà đầu tư nước ngoài, áp dụng các phương thức quản lý tiên tiến, thường đạt hiệu quả kinh tế cao hơn so với doanh nghiệp trong nước.
- Nhờ vào sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp được tiếp cận với công nghệ hiện đại, nguồn vốn lớn và đội ngũ nhân lực chất lượng cao.
Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài giúp tiếp cận công nghệ hiện đại
Nhược điểm:
- Khi hoạt động tại Việt Nam, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với văn hóa kinh doanh bản địa, làm chậm quá trình tiếp cận thị trường.
- Mặc dù pháp luật Việt Nam đã có nhiều cải tiến nhằm tạo điều kiện cho nhà đầu tư nước ngoài, các quy định vẫn còn hạn chế để bảo vệ doanh nghiệp trong nước.
- Hình thức đầu tư này yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài rót vốn một phần hoặc toàn bộ để thành lập pháp nhân mới tại Việt Nam, tuân theo luật đầu tư hiện hành nhằm đạt được mục tiêu chung của các bên liên quan.
Thực hiện hoạt động đầu tư của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài như thế nào?
Các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định cụ thể khi đầu tư như thành lập tổ chức mới, góp vốn, mua cổ phần hoặc hợp tác kinh doanh, đặc biệt khi tỷ lệ vốn vượt quá 50%. Nếu không thuộc diện này, tổ chức sẽ áp dụng quy định như nhà đầu tư trong nước, với hướng dẫn chi tiết từ Chính phủ để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Điều kiện và thủ tục đầu tư đối với tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
Các tổ chức kinh tế cần tuân thủ điều kiện và thủ tục đầu tư như nhà đầu tư nước ngoài khi:
- Thành lập tổ chức kinh tế khác.
- Góp vốn, mua cổ phần, hoặc phần vốn góp vào tổ chức kinh tế khác.
- Tham gia đầu tư theo hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
Các trường hợp cụ thể cần lưu ý:
- Nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài đối với công ty hợp danh.
- Tổ chức kinh tế có trên 50% vốn điều lệ do một tổ chức thuộc trường hợp trên nắm giữ.
- Tổ chức kinh tế có trên 50% vốn điều lệ do cả nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức thuộc trường hợp trên nắm giữ.
Điều kiện và thủ tục đầu tư đối với tổ chức kinh tế không thuộc các trường hợp trên
Đối với các tổ chức kinh tế không thuộc trường hợp trên, sẽ thực hiện các điều kiện và thủ tục đầu tư như nhà đầu tư trong nước:
- Thành lập tổ chức kinh tế khác.
- Góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế khác.
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
- Thủ tục cho dự án đầu tư mới: Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đã hoạt động tại Việt Nam có thể triển khai dự án đầu tư mới mà không cần thành lập tổ chức kinh tế mới.
- Quy định chi tiết của Chính phủ: Chính phủ sẽ hướng dẫn cụ thể trình tự và thủ tục đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài tại Việt Nam có thể triển khai dự án mới
Mức thuế và các loại thuế áp dụng cho công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần nắm rõ các loại thuế và mức thuế áp dụng để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và quản lý tài chính hiệu quả. Dưới đây là chi tiết về các loại thuế và mức thuế mà doanh nghiệp cần chú ý:
- Thuế môn bài: Áp dụng hằng năm cho doanh nghiệp dựa trên vốn đăng ký. Mức thuế cụ thể:
- Trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 đồng/năm
- Từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 đồng/năm
- Chi nhánh, văn phòng đại diện: 1.000.000 đồng/năm
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: Đánh vào thu nhập từ hoạt động kinh doanh, với mức thuế suất thông thường là 20%. Một số trường hợp ưu đãi thuế suất có thể thấp hơn, như:
- Dự án bảo vệ môi trường: 10% trong 15 năm
- Hoạt động giáo dục, y tế: 10%
- Địa bàn kinh tế khó khăn: 15%
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Áp dụng cho giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ, với các mức thuế suất 0%, 5% và 10%. Chính phủ đã ban hành chính sách giảm thuế VAT cho một số nhóm hàng hóa nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong năm 2024.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Đánh vào sản phẩm, dịch vụ xa xỉ với thuế suất từ 15% đến 65%, tùy theo loại hàng hóa.
- Thuế xuất nhập khẩu: Áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu với ba phương pháp tính thuế: tỷ lệ phần trăm, tuyệt đối và hỗn hợp.
Trí Luật - Đơn vị cung cấp dịch vụ thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Trí Luật chuyên cung cấp dịch vụ hỗ trợ thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam, giúp nhà đầu tư nước ngoài hoàn tất mọi thủ tục pháp lý từ đăng ký, quản lý cho đến đảm bảo tuân thủ đúng quy định. Với đội ngũ hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang lại sự hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời bảo mật tuyệt đối dữ liệu cho khách hàng.
Trí Luật là doanh nghiệp tiêu biểu TPHCM năm 2024 Do UBND TPHCM công nhận
Quy trình thực hiện thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài như sau:
Bước 1: Tư vấn về các quy định luật pháp Việt Nam liên quan đến thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Bước 2: Soạn hồ sơ thành lập doanh nghiệp theo thông tin ngành nghề, vốn và chủ sở hữu.
Bước 3: Thay mặt nhà đầu tư thực hiện thủ tục xin cấp giấy chứng nhận đầu tư.
Bước 4: Thực hiện thủ tục đăng ký thành lập công ty có vốn nước ngoài.
Bước 5: Nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và con dấu tròn pháp nhân.
Hồ sơ cần nhà đầu tư cần chuẩn bị để Trí Luật khi lựa chọn dịch vụ thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Đối với nhà đầu tư cá nhân
- Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của nhà đầu tư.
- Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của người Việt Nam (trường hợp có người Việt Nam cùng tham gia góp vốn).
- Giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng của nhà đầu tư, tương ứng với số vốn dự kiến góp.
- Hợp đồng thuê địa điểm làm trụ sở.
Đối với nhà đầu tư là tổ chức
- Bản sao Giấy phép thành lập của tổ chức đầu tư.
- CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của người đại diện quản lý phần vốn góp và đại diện pháp luật.
- Giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng của nhà đầu tư, tương ứng với số vốn góp cam kết.
- Hợp đồng thuê địa điểm làm trụ sở công ty.
Trí Luật hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc thành lập công ty, hãy liên hệ ngay với Trí Luật qua HOTLINE: (028) 7304 5969 để nhận tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ