Hiện nay, "doanh nghiệp FDI" đã trở thành thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực đầu tư. Nếu bạn muốn hiểu rõ về khái niệm này và điều kiện để thành lập doanh nghiệp FDI, hãy cùng TRÍ LUẬT tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Doanh nghiệp FDI" đã trở thành thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực đầu tư
Doanh nghiệp FDI là gì?
Doanh nghiệp FDI là gì? Đó là một công ty có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Các công ty nước ngoài không chỉ tham gia vào hoạt động hàng ngày mà còn điều hành và phát triển doanh nghiệp tại quốc gia đó. Vì vậy, ngoài nguồn vốn, họ cần có kiến thức và kỹ năng để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.
Theo quy định hiện hành, công ty FDI (vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài) là công ty nhận vốn đầu tư từ nước ngoài, không phụ thuộc vào tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư. Các hình thức đầu tư FDI bao gồm:
- Thành lập công ty 100% vốn nước ngoài.
- Nhà đầu tư nước ngoài có thể là cá nhân hoặc tổ chức tham gia góp vốn, mua cổ phần.
- Đầu tư theo hợp đồng BCC (hợp đồng hợp tác kinh doanh) nhằm chia sẻ lợi nhuận và sản phẩm theo quy định pháp luật.
Công ty FDI là công ty nhận vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài
*** Đừng bỏ qua: Các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam
Một số đặc điểm và vai trò nổi bật của doanh nghiệp FDI
Cũng như công ty cổ phần hay công ty trách nhiệm hữu hạn có những nét đặc trưng riêng, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) cũng sở hữu những điểm khác biệt nổi bật:
- Mục tiêu cốt lõi của FDI là tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư nước ngoài.
- Các quốc gia có hành lang pháp lý rõ ràng và vững chắc thường thu hút nguồn vốn FDI mạnh mẽ.
- Doanh nghiệp FDI thường được thành lập mới hoặc thông qua việc mua lại các công ty hiện có bằng hình thức chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp.
Về hình thức tổ chức, doanh nghiệp FDI có thể được thành lập dưới dạng công ty TNHH một thành viên, hai thành viên, công ty cổ phần hoặc công ty hợp danh. Một số hình thức đầu tư phổ biến bao gồm:
- Thành lập công ty với 100% vốn nước ngoài.
- Hợp tác kinh doanh qua hợp đồng BCC (hợp đồng hợp tác kinh doanh), cho phép các bên đầu tư hợp tác và chia sẻ lợi nhuận mà không cần thành lập doanh nghiệp mới.
*** Xem thêm thông tin: Quy mô doanh nghiệp
Điều kiện để thành lập một doanh nghiệp FDI
Nhà nước đã đưa ra nhiều chính sách hấp dẫn nhằm thu hút dòng vốn đầu tư từ nước ngoài. Tuy nhiên, để duy trì sự cân bằng với các doanh nghiệp trong nước, các doanh nghiệp FDI cần phải đáp ứng một số điều kiện sau:
Doanh nghiệp có vốn góp từ nhà đầu tư nước ngoài
Khoản 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 quy định rằng nhà đầu tư nước ngoài bao gồm cá nhân có quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức được thành lập theo pháp luật nước ngoài tham gia hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Theo đó, doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cần có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài là người sáng lập hoặc tham gia góp vốn.
Không kinh doanh ngành nghề bị cấm theo quy định của nhà nước
Theo quy định tại Điều 6 Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp FDI không được phép tham gia vào một số lĩnh vực kinh doanh bị cấm. Cụ thể, các doanh nghiệp này không được buôn bán ma túy theo quy định tại Phụ lục I, hoặc kinh doanh các hóa chất bị cấm theo Phụ lục II.
Bên cạnh đó, việc buôn bán các mẫu vật động thực vật hoang dã có nguồn gốc từ tự nhiên theo Phụ lục I của Công ước quốc tế về buôn bán loài nguy cấp, và các mẫu vật quý hiếm được liệt kê tại Phụ lục III, cũng bị cấm.
Các hoạt động như mại dâm, buôn bán người, bộ phận cơ thể, bào thai, kinh doanh pháo nổ và dịch vụ đòi nợ đều nằm trong danh sách các hoạt động mà doanh nghiệp FDI không được tham gia.
Theo Điều 6 Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp FDI không được tham gia các lĩnh vực kinh doanh bị cấm
Giấy chứng nhận đăng ký trước khi đầu tư
Theo Điểm c Khoản 1 Điều 22 Luật Đầu tư 2020, trước khi thành lập tổ chức kinh tế, nhà đầu tư nước ngoài phải có dự án đầu tư và hoàn thành các thủ tục xin cấp hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường hợp thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo hoặc quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định pháp luật.
Theo Khoản 1 và 2 Điều 39 Luật Đầu tư 2020, thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thuộc Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế đối với các dự án trong những khu vực này. Đối với dự án nằm ngoài các khu vực nêu trên, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ chịu trách nhiệm cấp giấy, trừ trường hợp được quy định tại Khoản 3 của điều này.
Cần có giấy chứng nhận đăng ký trước khi đầu tư
Thành lập doanh nghiệp
Thành lập công ty FDI là gì? Đây là quá trình thiết lập một doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Khi hoàn thành các thủ tục này, doanh nghiệp chính thức trở thành doanh nghiệp FDI và sẽ được hưởng các ưu đãi theo quy định của pháp luật.
Nhìn chung, điều kiện quan trọng nhất để trở thành doanh nghiệp FDI là phải có vốn đầu tư từ nhà đầu tư nước ngoài và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Sau khi có Giấy chứng nhận, doanh nghiệp tiến hành nộp hồ sơ đăng ký thành lập tại Phòng đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư đặt trụ sở.
Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI, công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Hiện nay, loại hình doanh nghiệp FDI là gì? Nhà đầu tư nước ngoài có thể chọn hai hình thức chính khi thành lập tại Việt Nam: đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp.
Thành lập doanh nghiệp FDI trực tiếp từ đầu (đầu tư trực tiếp)
Đối với các doanh nghiệp thuộc trường hợp dưới đây, việc đăng ký thành lập doanh nghiệp là yêu cầu bắt buộc. Khi có kế hoạch đầu tư vốn với tư cách pháp nhân tại Việt Nam.
Quá trình thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) sẽ được tiến hành qua các bước sau:
Bước 1: Thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
- Văn bản đề xuất thực hiện dự án.
- Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng bằng hoặc lớn hơn tổng số vốn dự kiến đầu tư.
- Đề xuất chi tiết dự án đầu tư.
- Hợp đồng thuê mặt bằng hoặc văn phòng để thực hiện dự án.
- Bản sao chứng thực CMND/CCCD/hộ chiếu của nhà đầu tư Việt Nam (nếu có).
- Hộ chiếu bản sao của nhà đầu tư nước ngoài.
- Báo cáo tài chính đã được kiểm toán trong 2 năm gần nhất của nhà đầu tư nước ngoài.
Bước 2: Thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Đơn đăng ký thành lập doanh nghiệp.
- Điều lệ của công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
- Danh sách các cổ đông hoặc thành viên góp vốn.
- Bản sao chứng thực hộ chiếu của các cổ đông, thành viên góp vốn và người đại diện theo pháp luật.
Lưu ý:
Hồ sơ chi tiết sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân hay tổ chức. Các tài liệu công chứng ở nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt để đảm bảo tính pháp lý.
Thành lập công ty Việt Nam rồi chuyển nhượng (đầu tư gián tiếp)
Để thực hiện hình thức đầu tư này, doanh nghiệp cần hoàn thành ba bước sau đây:
Bước 1: Thành lập công ty có 100% vốn Việt Nam
- Soạn và nộp Điều lệ công ty.
- Điền và gửi đơn đăng ký thành lập công ty.
- Lập danh sách các thành viên hoặc cổ đông tham gia.
- Cung cấp bản sao CMND, CCCD hoặc hộ chiếu của người đại diện pháp luật.
- Nộp bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của từng thành viên.
Bước 2: Xin cấp văn bản xác nhận điều kiện góp vốn cho nhà đầu tư nước ngoài
- Chuẩn bị văn bản đề nghị góp vốn hoặc mua cổ phần, phần vốn góp.
- Nộp bản sao hộ chiếu của nhà đầu tư nước ngoài (nếu là cá nhân).
- Cung cấp bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của tổ chức (nếu là tổ chức).
Bước 3: Thực hiện thủ tục chuyển nhượng vốn góp cho nhà đầu tư nước ngoài (cập nhật Giấy chứng nhận ĐKKD)
- Gửi thông báo về việc đáp ứng đủ điều kiện góp vốn.
- Lập biên bản cuộc họp liên quan đến việc chuyển nhượng cổ phần hoặc vốn góp.
- Ban hành quyết định về việc chuyển nhượng cổ phần hoặc vốn góp.
- Ký hợp đồng chuyển nhượng và lập biên bản thanh lý hợp đồng.
- Nộp bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của nhà đầu tư nước ngoài.
- Cung cấp bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Những vấn đề cần lưu ý khi thành lập doanh nghiệp FDI
Quá trình thành lập công ty FDI thường phức tạp và cần lưu ý các yếu tố quan trọng như:
- Mục tiêu đầu tư: Cần đảm bảo rằng mục tiêu đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài phù hợp với định hướng và chính sách phát triển kinh tế của Việt Nam.
- Nguồn vốn: Nhà đầu tư cần chứng minh khả năng tài chính đủ để thực hiện dự án, bao gồm vốn đầu tư ban đầu và duy trì hoạt động lâu dài.
- Quy mô dự án: Quy mô càng lớn, quy trình phê duyệt và giám sát càng khắt khe, đòi hỏi phải đáp ứng nhiều yêu cầu pháp lý hơn.
- Ngành nghề kinh doanh: Phải xác định rõ lĩnh vực kinh doanh mà nhà đầu tư muốn tham gia, đồng thời đảm bảo rằng ngành này được pháp luật Việt Nam cho phép.
- Quy định pháp luật chuyên ngành: Mỗi ngành đầu tư có các quy định pháp luật riêng, đòi hỏi sự nghiên cứu và tuân thủ nghiêm ngặt.
- Hiệp định quốc tế: Những hiệp định thương mại song phương, đa phương giữa Việt Nam và quốc gia của nhà đầu tư, cũng như các công ước quốc tế mà hai bên tham gia, có thể tác động đến việc đầu tư và hoạt động của công ty FDI.
Cần lưu ý các yếu tố quan trọng khi thành lập công ty FDI
Cách phân loại vốn đầu tư FDI
Các nguồn vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của việc phân loại. Dưới đây là một số phương pháp phân loại FDI thường gặp:
1. Dự án và Liên doanh
- Dự án FDI: Đây là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài tập trung vào một dự án cụ thể và giữ quyền kiểm soát toàn bộ hoạt động của nó.
- Liên doanh FDI: Ở đây, nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với đối tác trong nước để thành lập một công ty con, tạo ra mối quan hệ hợp tác song phương trong quản lý và vận hành dự án.
2. Ngành Công Nghiệp
Phân loại FDI theo ngành giúp xác định sự tập trung đầu tư vào các lĩnh vực khác nhau, như công nghiệp sản xuất, dịch vụ tài chính, năng lượng, y tế và công nghệ thông tin. Điều này cũng giúp đánh giá ảnh hưởng của FDI đến sự phát triển kinh tế.
3. Xuất Xứ
Phân loại theo nguồn gốc của nhà đầu tư, ví dụ như FDI từ Hoa Kỳ vào Việt Nam hoặc FDI từ Trung Quốc vào châu Phi. Phân loại này cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của từng quốc gia đến các thị trường đầu tư.
4. Mục tiêu Địa lý
Việc phân loại theo khu vực đầu tư, chẳng hạn như FDI vào các quốc gia thành viên ASEAN hay các quốc gia Đông Nam Á khác, giúp đánh giá tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư tại các khu vực này.
5. Hình thức Đầu tư
Bao gồm như mua cổ phần, thành lập công ty con, liên doanh, chuyển nhượng công nghệ, hay hợp tác kinh doanh. Mỗi hình thức thể hiện cách thức mà nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường.
6. Mục tiêu Đầu tư
Các nhà đầu tư có thể được phân loại theo các mục tiêu cụ thể như mở rộng thị trường, tận dụng nguồn lao động giá rẻ, hoặc cải thiện quy trình sản xuất, qua đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh.
7. Quy mô Đầu tư
FDI cũng có thể được phân chia theo quy mô, từ các dự án nhỏ đến các dự án lớn, cực lớn và siêu dự án. Sự phân chia này giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng loại dự án đến nền kinh tế quốc gia.
Các nguồn vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí
Các câu hỏi thường gặp về doanh nghiệp FDI
Doanh nghiệp FDI là gì?
Doanh nghiệp FDI, hay còn gọi là doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, được phân chia thành hai loại cơ bản:
- Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài: Đây là loại hình doanh nghiệp hoàn toàn thuộc sở hữu và quản lý của nhà đầu tư nước ngoài, không có bất kỳ sự tham gia nào từ phía đối tác nội địa.
- Doanh nghiệp liên doanh: Đây là mô hình hợp tác giữa nhà đầu tư nước ngoài và các tổ chức trong nước, trong đó hai bên cùng nhau góp vốn và chia sẻ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
Thành lập doanh nghiệp FDI có khó không?
Quá trình thành lập doanh nghiệp FDI thường phức tạp hơn so với việc thành lập doanh nghiệp trong nước, bao gồm hai bước quan trọng:
- Xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Đây là bước đầu tiên, trong đó nhà đầu tư cần nộp hồ sơ để được cấp phép đầu tư vào Việt Nam.
- Xin giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi nhận được giấy chứng nhận đầu tư, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục để có được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp , từ đó chính thức đi vào hoạt động.
Vốn FDI là gì?
Vốn FDI, viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Foreign Direct Investment," là hình thức đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào một quốc gia.
Lợi ích của FDI là gì?
Doanh nghiệp FDI giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia với nhiều lợi ích, như:
- Cung cấp vốn cho đầu tư và phát triển.
- Thúc đẩy xuất khẩu và nâng cao năng suất lao động.
- Đóng góp vào sự gia tăng GDP và thu ngân sách.
- Tăng thu nhập cho người lao động, giúp giảm tỷ lệ nghèo đói qua chuyển dịch cơ cấu lao động.
Trên đây, TRÍ LUẬT đã trình bày những kiến thức cơ bản về doanh nghiệp FDI. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tích lũy nhiều thông tin hữu ích để hỗ trợ việc thành lập doanh nghiệp FDI của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào cần được giải đáp, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline (028) 7304 5969 nhé!